
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | FK Sloga 33 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Unknown | FK Sloga Petrovac | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2015 | FK Sloga 33 | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2015 | FK Sloga Petrovac | Jagodina | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Jagodina | FK Donji Srem Pecinci | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Jagodina | FK Donji Srem | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | FK Donji Srem Pecinci | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | FK Donji Srem | Sevojno Uzice | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2017 | Sevojno Uzice | Free player | - | Giải phóng |
| 01-08-2017 | Sevojno Uzice | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-03-2018 | Free player | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2018 | Without Club | AFC Eskilstuna | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2021 | AFC Eskilstuna | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Jeonnam Dragons | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | Bucheon FC 1995 | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Nam Dinh FC | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | Nakhon Pathom FC | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2024 | Free player | Magusa Türk Gücü | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 09-12-2023 12:00 | Buriram United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 06-12-2023 09:00 | PT Satun FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean Cup Winner | 1 | 20/21 |