
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hibernian FC U20 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2013 | Hibernian | Queen's Park | - | Cho thuê |
| 14-12-2013 | Queen's Park | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2014 | Hibernian | Cowdenbeath | - | Cho thuê |
| 24-05-2014 | Cowdenbeath | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2014 | Hibernian | Berwick Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Berwick Rangers | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 15:00 | Kelty Hearts | Arbroath | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 04-03-2025 19:45 | Dumbarton | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Arbroath | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 25-02-2025 19:45 | Arbroath | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 15-02-2025 15:00 | Queen of South | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-02-2025 15:00 | Cove Rangers | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 28-12-2024 15:00 | Arbroath | Montrose | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 21-12-2024 15:00 | Annan Athletic FC | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 07-12-2024 17:30 | Arbroath | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 16-11-2024 15:00 | Arbroath | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Third League Champion | 2 | 24/25 18/19 |
| Scottish Fourth League Champion | 1 | 16/17 |