
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Las Palmas Atletico | Castillo CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | Castillo CF | Las Palmas Atletico | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2006 | Las Palmas Atletico | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | UD Las Palmas | Mirandes | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Mirandes | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | UD Las Palmas | Police United (1960-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2015 | Police United (1960-2017) | Songkhla United (2009-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Songkhla United (2009-2017) | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Port FC | UD Tamaraceite | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 19-01-2024 21:00 | UD Tamaraceite | Villa Santa Brigida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 14-01-2024 12:00 | Lanzarote | UD Tamaraceite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 07-01-2024 12:00 | UD Tamaraceite | Tenerife B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Thai Cup Winner | 1 | 18/19 |