STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-02-2015 | ABC RN | Cruzeiro B | - | Cho thuê |
01-02-2017 | Cruzeiro B | ABC RN | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2018 | ABC RN | Gremio (Youth) | - | Cho thuê |
08-08-2018 | ABC RN | Gremio (Youth) | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Gremio (Youth) | ABC RN | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Gremio (Youth) | ABC RN | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2019 | ABC RN | Grêmio U23 | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2019 | ABC RN | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
09-08-2019 | ABC RN | Gremio (RS) | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-04-2025 02:35 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 13-04-2025 02:40 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-04-2025 21:00 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 02:35 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-03-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 03:40 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 01:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-02-2025 03:30 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu