
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2015 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Brommapojkarna U19 | IK Frej Taby | - | Ký hợp đồng |
| 08-06-2018 | IK Frej Taby | Assyriska | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Assyriska | IK Frej Taby | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2020 | IK Frej Taby | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Brommapojkarna | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 13:00 | Mjallby AIF | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-10-2025 15:30 | GAIS | IFK Norrkoping FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-09-2025 15:30 | Hacken | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-09-2025 17:10 | IFK Norrkoping FK | AIK | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-09-2025 15:30 | Halmstads | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-08-2025 15:30 | IFK Norrkoping FK | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | IFK Norrkoping FK | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-06-2025 17:00 | Djurgardens | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-05-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu