
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | Deportivo Cali | Vancouver Whitecaps | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2023 | Vancouver Whitecaps | Atletico Junior Barranquilla | - | Cho thuê |
| 30-07-2024 | Atletico Junior Barranquilla | Vancouver Whitecaps | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2025 | Vancouver Whitecaps | Atletico Junior Barranquilla | 0.975M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-06-2025 23:15 | Atletico Junior Barranquilla | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 31-05-2025 22:30 | Atletico Junior Barranquilla | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-05-2025 01:30 | Atletico Junior Barranquilla | America de Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-04-2025 23:20 | Deportivo Pasto | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 06-04-2025 23:20 | Atletico Junior Barranquilla | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-04-2025 00:30 | La Equidad | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-03-2025 23:30 | Atletico Junior Barranquilla | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 17-03-2025 01:30 | Llaneros FC | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-03-2025 22:30 | Atletico Junior Barranquilla | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-02-2025 23:30 | Atletico Junior Barranquilla | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Canadian Cup Winner | 2 | 23 22 |
| Colombian Champion | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |