STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Toreros FC U20 | Toreros FC | - | Ký hợp đồng |
01-02-2016 | Toreros FC | Barcelona SC Guayaquil U20 | - | Ký hợp đồng |
30-05-2016 | Barcelona SC Guayaquil U20 | Toreros FC | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Toreros FC | Barcelona SC Guayaquil U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Barcelona SC Guayaquil U20 | Barcelona SC Guayaquil B | - | Ký hợp đồng |
01-02-2018 | Barcelona SC Guayaquil B | Deportivo Cuenca | Free | Ký hợp đồng |
25-03-2019 | Deportivo Cuenca | Gualaceo SC | - | Cho thuê |
25-06-2019 | Gualaceo SC | Deportivo Cuenca | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2022 | Deportivo Cuenca | Delfin SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Delfin SC | Free player | - | Giải phóng |
24-01-2024 | Free player | Vinotinto FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ecuadorian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |