STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2016 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | FC Tucson | - | Cho thuê |
31-07-2016 | FC Tucson | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2017 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | North Carolina Fusion U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2017 | North Carolina Fusion U-23 | Wake Forest Demon Deacons (Wake Forest University) | - | Kết thúc cho thuê |
17-04-2018 | Chicago Fire | FC Tulsa | - | Cho thuê |
19-07-2018 | FC Tulsa | Chicago Fire | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2018 | Chicago Fire | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
19-03-2019 | Toronto FC | Phoenix Rising FC | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Phoenix Rising FC | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Toronto FC | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | Phoenix Rising FC | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Slavia Sofia | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Pontevedra | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
18-09-2023 | Slavia Sofia | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2024 | Free player | Lleida | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Lleida | Memphis 901 | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | Memphis 901 | Charlotte Independence | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USL League One | 30-08-2025 21:00 | Portland Hearts of Pine | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 21-08-2025 00:00 | Omaha | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 15-08-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 09-08-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Greenville Triumph | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 02-08-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Texoma | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 30-07-2025 23:45 | Knoxville troops | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
USL Cup | 26-07-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 19-07-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Portland Hearts of Pine | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 17-07-2025 00:00 | Forward Madison FC | ![]() ![]() | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 13-07-2025 01:15 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Omaha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL Regular Season Champion | 1 | 18/19 |
Canadian Cup Winner | 1 | 18 |