
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2011 | Sparta Prag U19 | Sparta Praha II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | Sparta Praha II | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2012 | Sparta Praha B | FK Tachov | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | FK Tachov | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-04-2013 | Sparta Praha B | SK Horni Mecholupy | - | Cho thuê |
| 27-05-2013 | SK Horni Mecholupy | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-05-2013 | Sparta Praha B | CLB Thanh Hoa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dong A Thanh Hoa FC | Than Quang Ninh FC (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CLB Thanh Hoa | Than Quang Ninh FC (- 2021) | Unknown | Ký hợp đồng |
| 24-07-2020 | Than Quang Ninh FC (- 2021) | XM Hai Phong FC | - | Cho thuê |
| 30-10-2020 | XM Hai Phong FC | Than Quang Ninh FC (- 2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-11-2021 | Than Quang Ninh FC (- 2021) | CLB Binh DInh | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | CLB Binh DInh | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 18-02-2024 11:00 | Song Lam Nghe An | Quy Nhon United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27-12-2023 12:15 | XM Hai Phong FC | Quy Nhon United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23-12-2023 11:00 | Quy Nhon United | The Cong Viettel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 09-12-2023 11:00 | Quy Nhon United | CLB Thanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 19/20 16/17 |
| Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 15 |