
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | LOSC Lille B | Antalyaspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2013 | Antalyaspor | Fethiyespor | - | Cho thuê |
| 24-04-2014 | Fethiyespor | Antalyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-11-2014 | Antalyaspor | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 09-03-2015 | Free agent | Minnesota United FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-12-2016 | Minnesota United FC | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2018 | Free agent | Mikkelin Palloilijat | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2018 | Mikkelin Palloilijat | No team | 45k € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | No team | Mikkelin Palloilijat | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu