STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-09-2017 | Brians | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
26-01-2018 | KF Laci | FC Shënkolli | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Shënkolli | KF Laci | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | KF Laci | FC Shënkolli | Free | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | FC Shënkolli | KS Bylis | Free | Ký hợp đồng |
04-09-2021 | KS Bylis | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | KF Laci | Egnatia | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2025 14:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2025 14:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-08-2025 14:00 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-07-2025 16:15 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-07-2025 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 21-02-2024 12:30 | KF Laci | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 24-11-2023 16:00 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |