STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2008 | Arsenal K. U17 | Dnipro II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Dnipro II | Obolon Kyiv II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Obolon Kyiv II | Obolon Kyiv | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Obolon Kyiv | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2013 | Without Club | Arsenal Kyiv | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Arsenal Kyiv | FK Poltava | Free | Chuyển nhượng tự do |
03-11-2014 | FK Poltava | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2015 | Without Club | SK Chaika | - | Chuyển nhượng tự do |
29-02-2016 | SK Chaika | Arsenal Kyiv | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Arsenal Kyiv | Obolon Kyiv | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Obolon Kyiv | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 24-11-2023 10:00 | FK Nyva Buzova | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 05-11-2023 11:30 | FK Nyva Buzova | ![]() ![]() | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu