
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Dacia Buiucani U19 | Dacia-Buiucani | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2017 | Dacia-Buiucani | Academia Chisinau | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Academia Chisinau | Dacia-Buiucani | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Dacia-Buiucani | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Dinamo-Auto | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | CS Petrocub | FC Universitatea Cluj | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FC Universitatea Cluj | CS Petrocub | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | CS Petrocub | Free player | - | Giải phóng |
| 17-03-2024 | Free player | Ballard FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian cup winner | 1 | 19/20 |