
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Avenir Club avignonnais | Ajaccio Gfco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Ajaccio Gfco | FC Mulhouse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Mulhouse | Gueugnon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Gueugnon | Terrassa FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Gueugnon | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Terrassa | Moratalla CF (- 2011) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Moratalla CF (- 2011) | Orihuela CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Orihuela CF | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sabadell | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Cartagena | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | KAS Eupen | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AEK Larnaca | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Ethnikos Achnas FC | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Nea Salamis | FC La Union Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | FC La Union Atletico | Orihuela CF | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Orihuela CF | CD Cieza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | CD Cieza | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 17:00 | Orihuela CF | Real Betis B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 10:30 | La Union CF | Orihuela CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Orihuela CF | UD Marbella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 17:00 | Manchego Ciudad | La Union CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 10:30 | La Union CF | Aguilas CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 10:30 | La Union CF | Real Betis B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 11:00 | UD Marbella | La Union CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu