
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Naftan Novopolock | Volna Pinsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Volna Pinsk | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Naftan Novopolock | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Gazovik Vitebsk | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | Naftan Novopolock | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Rayo Vallecano | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Neman Grodno | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | Neman Grodno | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Neman Grodno | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FK Kosice | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:00 | Neman Grodno | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Neman Grodno | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CFR Cluj | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Belarus | 09-03-2024 13:30 | FC Minsk | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Belarus | 03-03-2024 13:00 | Neman Grodno | FC Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 3 | 24/25 23/24 11/12 |