
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Giresunspor Youth | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2010 | Giresunspor | Pazarspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Pazarspor | Giresunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2012 | Giresunspor | Mersin Talimyurdu SK | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2015 | Mersin Talimyurdu SK | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Samsunspor | Mersin Talimyurdu SK | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2016 | Mersin Talimyurdu SK | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Yeni Malatyaspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2021 | Giresunspor | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 10:30 | Erzurum BB | Istanbulspor | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 10:30 | Iğdır FK | Erzurum BB | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 10:30 | Erzurum BB | Erokspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-10-2025 17:00 | Atakas Hatayspor | Erzurum BB | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-10-2025 13:00 | Erzurum BB | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 10:30 | Manisa Futbol Kulübü | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 13:00 | Erzurum BB | Belediye Vanspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 16:00 | Serik Belediyespor | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 14:00 | Erzurum BB | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 16:00 | Adana Demirspor | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 10/11 |