| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Banants C | Banants B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Banants B | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Ararat Yerevan | Impuls Dilijan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Impuls Dilijan | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | Urartu | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Alashkert | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ararat Yerevan | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Urartu | Se Wan Boy | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Se Wan Boy | FC West Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC West Armenia | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 24-02-2024 13:00 | Ararat Yerevan | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 29-11-2023 12:00 | FC Noah | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-11-2023 10:30 | FK Van Charentsavan | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 03-11-2023 12:00 | Urartu | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian second division champion | 1 | 22/23 |
| Armenian champion | 2 | 15/16 13/14 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 14/15 |