
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2010 | NS Mura U19 | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | NK Mura 05 | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2016 | FC Koper | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | NK Rudar Velenje | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | Pafos FC | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2020 | NK Publikum Celje | Wurzburger Kickers | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2021 | Wurzburger Kickers | NK Mura 05 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Mura 05 | Wurzburger Kickers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Wurzburger Kickers | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Allerheiligen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Allerheiligen | FC Hermagor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Slovenian champion | 1 | 19/20 |
| Slovenian cup winner | 1 | 15 |