
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Maccabi Tel Aviv | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | Anorthosis Famagusta FC | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Hapoel Beer Sheva | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:15 | Hapoel Haifa | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Beitar Jerusalem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2025 17:30 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-05-2025 17:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2025 17:30 | Beitar Jerusalem | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2025 16:45 | Hapoel Beer Sheva | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:15 | Beitar Jerusalem | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Israel Super Cup Winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Israeli cup winner | 2 | 21/22 14/15 |
| Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |
| Israeli champion | 5 | 19/20 18/19 14/15 13/14 12/13 |
| Footballer of the Year | 1 | 19 |
| Europa League participant | 5 | 17/18 16/17 14/15 13/14 11/12 |
| Best assist provider | 2 | 16/17 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |