
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Akademia Loko | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Lokomotiv Moscow Youth | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2013 | Lokomotiv Moscow II | Volgar-Gazprom Astrachan | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2016 | Volgar-Gazprom Astrachan | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Zenit 2 St. Petersburg | Tom Tomsk | - | Cho thuê |
| 19-01-2019 | Tom Tomsk | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2019 | Zenit 2 St. Petersburg | FK Tambov-M | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Tambov-M | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2020 | Zenit 2 St. Petersburg | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2021 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Tom Tomsk | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rotor Volgograd | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 19 |