
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Toulouse FC II | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2012 | Esperance Sportive de Tunis | Free player | - | Giải phóng |
| 08-07-2013 | Free player | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2014 | RKC Waalwijk | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | Dukla Prague | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Tescoma Zlin | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Viktoria Plzen | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2024 | Al Wehda Mecca | Qingdao West Coast FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2025 | Qingdao West Coast FC | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-05-2025 12:45 | Stal Mielec | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-04-2025 17:00 | Lechia Gdansk | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-04-2025 16:00 | Stal Mielec | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 13:45 | Stal Mielec | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2025 19:15 | Lech Poznan | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2025 13:45 | Stal Mielec | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 02-11-2024 07:30 | Wuhan Three Towns FC | Qingdao West Coast FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 27-10-2024 07:30 | Qingdao West Coast FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 19-10-2024 07:30 | Changchun Yatai FC | Qingdao West Coast FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 28-09-2024 10:00 | Shanghai Port FC | Qingdao West Coast FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Czech cup winner | 1 | 16/17 |