STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FK Kozara Gradiska U19 | FK Kozara Gradiska | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FK Kozara Gradiska | FK Donji Srem Pecinci | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | FK Donji Srem Pecinci | FK Kozara Gradiska | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FK Kozara Gradiska | Radnik Bijeljina | - | Ký hợp đồng |
18-08-2015 | Radnik Bijeljina | FK Tekstilac | - | Ký hợp đồng |
23-01-2016 | FK Tekstilac | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
07-02-2017 | Borac Banja Luka | FK Kozara Gradiska | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | FK Kozara Gradiska | FK Jedinstvo Zeravica | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | FK Jedinstvo Zeravica | Laktasi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian Second League Champion RS | 1 | 24/25 |