
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Osnabruck U17 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2009 | Free player | FC Preussen Espelkamp | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Preussen Espelkamp | Wiedenbruck | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Wiedenbruck | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2013 | Koln Am | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | SSV Jahn Regensburg | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Dynamo Dresden | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Adana Demirspor | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Beykoz Anadolu | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2021 | Hermannstadt | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ionikos Nikaia | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | Adana Demirspor | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Ionikos Nikaia | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| 26-10-2023 | Pendikspor | Free player | - | Giải phóng |
| 10-01-2024 | Free player | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Genclerbirligi | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2024 10:30 | Corum Belediyespor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 13:00 | Genclerbirligi | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 10:30 | Bodrum FK | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 16:00 | Genclerbirligi | Sakaryaspor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-01-2024 12:00 | Kayserispor | Genclerbirligi | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 16:00 | Umraniyespor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| Turkish second tier champion | 1 | 20/21 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 15/16 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 10/11 |