STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 | Polonia Nowy Tomysl | - | Ký hợp đồng |
09-05-2011 | Polonia Nowy Tomysl | Grom Wolsztyn | - | Ký hợp đồng |
09-07-2011 | Grom Wolsztyn | Flota Swinoujscie | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Flota Swinoujscie | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Gornik Leczna | LKS Nieciecza | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2018 | LKS Nieciecza | GKS Katowice | - | Cho thuê |
29-06-2019 | GKS Katowice | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2019 | LKS Nieciecza | Free player | - | Giải phóng |
11-02-2020 | Free player | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Gornik Leczna | Korona Kielce | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
21-02-2023 | Korona Kielce | Wisla Plock | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Wisla Plock | Korona Kielce | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2023 | Korona Kielce | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-05-2023 13:00 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Wisla Plock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-04-2023 16:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu