| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FK Buducnost Banovici U19 | FK Buducnost Banovici | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2015 | FK Buducnost Banovici | Mladost Doboj Kakanj | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Mladost Doboj Kakanj | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sloboda | FK Zvijezda 09 | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2019 | FK Zvijezda 09 | GOSK Gabela | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | GOSK Gabela | FK Buducnost Banovici | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2020 | FK Buducnost Banovici | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Sloboda | Free player | - | Giải phóng |
| 18-02-2021 | Free player | FK Buducnost Banovici | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu