
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | NK Travnik U19 | NK Travnik | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2013 | NK Travnik | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Sarajevo | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Korona Kielce | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Ferencvarosi TC | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Rakow Czestochowa | Free player | - | Giải phóng |
| 08-09-2024 | Free player | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-05-2024 10:30 | Cracovia Krakow | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 19:45 | Bosnia-Herzegovina | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-03-2024 17:30 | Korona Kielce | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-12-2023 14:00 | Rakow Czestochowa | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-12-2023 20:00 | Rakow Czestochowa | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-12-2023 16:30 | Jagiellonia Bialystok | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-11-2023 17:45 | Sturm Graz | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-11-2023 14:00 | Rakow Czestochowa | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 16-11-2023 19:45 | Luxembourg | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-11-2023 14:00 | Pogon Szczecin | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 14/15 |
| Hungarian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 14/15 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 13/14 |