
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-07-2014 | Botev Galabovo | Vereya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vereya | Nesebar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Nesebar | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Neftohimik Burgas | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Beroe Stara Zagora | Arda | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Arda | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | FK Levski Krumovgrad | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25-02-2024 12:30 | Lokomotiv Sofia | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 10:00 | FK Levski Krumovgrad | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 03-12-2023 15:45 | FK Levski Krumovgrad | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12-11-2023 11:00 | FK Levski Krumovgrad | CSKA Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 05-11-2023 13:30 | Ludogorets Razgrad | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu