
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2011 | Free player | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | Haras El Hodood | Wadi Degla SC | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2017 | Wadi Degla SC | Zamalek SC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-10-2022 | Zamalek SC | Ittihad Alexandria SC | 0.104M € | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Ittihad Alexandria SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2024 | Zamalek SC | Asswehly SC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2025 | Asswehly SC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-05-2025 17:00 | Modern Sport FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2025 17:00 | Smouha SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 17:00 | Ismaily SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-02-2025 17:00 | Enppi | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2024 19:30 | El Gounah | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-12-2023 19:00 | SOA Renaissante | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 08-11-2023 17:00 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-10-2023 17:00 | Enppi | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 2 | 23/24 18/19 |
| Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
| Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
| Egyptian cup winner | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |