
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Leeds United U18 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2012 | Leeds United | Stalybridge Celtic | - | Cho thuê |
| 27-02-2013 | Stalybridge Celtic | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2015 | Leeds United | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Chesterfield | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Rotherham United | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| 25-11-2022 | Fleetwood Town | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 02-12-2022 | Hartlepool United | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2023 | Fleetwood Town | Salford City | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Salford City | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Fleetwood Town | Salford City | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Salford City | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 08-11-2025 15:00 | Leeds United U21 | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Salford City | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Newport County | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-04-2024 14:00 | Salford City | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | AFC Wimbledon | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2024 14:00 | Walsall | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-03-2024 15:00 | Salford City | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-03-2024 15:00 | Notts County | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 17-03-2024 14:00 | Salford City | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 14-03-2024 20:00 | Salford City | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 24/25 |