
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Al-Shabab(KSA)U23 | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2012 | Al-Shabab FC | Louletano DC | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2013 | Louletano DC | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al Hilal | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League Champions | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 20 |
| Saudi Cup Winner | 3 | 22/23 19/20 16/17 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Saudi Arabian champion | 5 | 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 |
| AFC Champions League participant | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| AFC Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Crown Prince Cup Winner | 2 | 15/16 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |