
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-10-2012 | Tokyo Verdy U18 | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2014 | Tokyo Verdy | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2014 | FC Tokyo | Kataller Toyama | - | Cho thuê |
| 25-08-2014 | Kataller Toyama | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2017 | FC Tokyo | Portimonense | - | Cho thuê |
| 04-01-2018 | Portimonense | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2018 | FC Tokyo | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2019 | Portimonense | Al Duhail | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2019 | Al Duhail | FC Porto | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2021 | FC Porto | Al Ain FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al Ain FC | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2021 | FC Porto | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Portimonense | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2022 | FC Porto | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Antalyaspor | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Fagiano Okayama | Urawa Red Diamonds | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2025 04:00 | Sanfrecce Hiroshima | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Urawa Red Diamonds | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Tokyo Verdy | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | Shimizu S-Pulse | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | Gamba Osaka | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-05-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Portuguese cup winner | 1 | 20 |
| Portuguese champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 18/19 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |