STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Free player | HB Koge U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | HB Koge U19 | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Herfolge Boldklub Koge | FC Vestsjaelland | - | Ký hợp đồng |
12-02-2016 | Free player | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Herfolge Boldklub Koge | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
02-06-2020 | Silkeborg | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Osters IF | Thor Akureyri | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Thor Akureyri | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 13:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-02-2025 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Iceland | 20-05-2023 15:00 | Thor Akureyri | ![]() ![]() | Leiknir Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 19 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |