STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | FHK Liepajas Metalurgs II | Liepajas Metalurgs | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Liepajas Metalurgs | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
26-02-2015 | Jelgava | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
22-06-2015 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Jelgava | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FK Spartaks | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Jelgava | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Spartaks | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | FK Palanga | SV 90 Altengottern | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | SV 90 Altengottern | Dinamo Riga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dinamo Riga | Riga Mariners | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Riga Mariners | Dinamo Riga | - | Ký hợp đồng |
14-06-2023 | Dinamo Riga | FK PPK (- 2024) | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | FK PPK (- 2024) | Leevon PPK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 1 | 16 |