
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Dnepr Mogilev II | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dnepr Mogilev | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Belshina Babruisk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dinamo Minsk | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | Dnepr Mogilev | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | FC Gomel | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Minsk | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2023 | Shakhter Soligorsk | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Maktaaral | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | FC Zhetysu Taldykorgan | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 23 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 11/12 |