
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | CD Castellón B | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2012 | UD Levante B | CD Burriana | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2012 | CD Burriana | Catarroja CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Catarroja CF | UD Alzira | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2014 | UD Alzira | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2014 | FC Belshina Babruisk | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2016 | Free player | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
| 18-04-2016 | Ceahlaul Piatra Neamt | Free player | - | Giải phóng |
| 22-08-2016 | Free player | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Eastern Football Team | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2020 | Kitchee | Free player | - | Giải phóng |
| 11-03-2021 | Free player | Lee Man | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | Lee Man | Eastern Football Team | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Eastern Football Team | Lee Man | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Lee Man | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 12:15 | Ratchaburi FC | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 10:00 | Gamba Osaka | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 14/15 |
| Hong Kong champion | 1 | 19/20 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Tajikistan Champion | 2 | 15 14 |
| Tajikistan Cup Winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Tajikistan Super Cup Winner | 1 | 14/15 |