STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2022 | - | Vilaverdense (w) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá nữ Đông Nam Á | 19-08-2025 09:30 | Vietnam Women | ![]() ![]() | Thailand Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Đông Nam Á | 16-08-2025 13:00 | Vietnam Women | ![]() ![]() | Australia Women U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Đông Nam Á | 12-08-2025 12:40 | Vietnam Women | ![]() ![]() | Thailand Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Đông Nam Á | 09-08-2025 12:30 | Indonesia Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Đông Nam Á | 06-08-2025 12:30 | Vietnam Women | ![]() ![]() | Cambodia Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 21-05-2025 08:00 | Wuhan Jianghan Women | ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 22-03-2025 12:00 | Hồ Chí Minh City Women | ![]() ![]() | Abu Dhabi Country Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 12-10-2024 12:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 12:00 | Odisha Women | ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 06-10-2024 12:00 | Hồ Chí Minh City Women | ![]() ![]() | Taichung Blue Whale Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's National Cup winner | 2 | 22 20 |
Women's National League winner | 6 | 21 20 19 17 16 15 |
Women's National League runner-up | 1 | 18 |