STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2022 | - | Vilaverdense (w) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá nữ châu Á | 22-03-2025 12:00 | Hồ Chí Minh City (w) | ![]() ![]() | Abu Dhabi Country (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 12-10-2024 12:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 12:00 | Odisha (w) | ![]() ![]() | Hồ Chí Minh City (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 06-10-2024 12:00 | Hồ Chí Minh City (w) | ![]() ![]() | Taichung Blue Whale (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 01-11-2023 10:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 29-10-2023 10:00 | India (w) | ![]() ![]() | Vietnam Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 26-10-2023 12:00 | Vietnam Women | ![]() ![]() | Uzbekistan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 01-08-2023 07:00 | Vietnam Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 27-07-2023 07:30 | Portugal Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 22-07-2023 01:00 | USA Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's National Cup winner | 2 | 22 20 |
Women's National League winner | 6 | 21 20 19 17 16 15 |
Women's National League runner-up | 1 | 18 |