
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-07-2015 | Mansoura SC | Ismaily SC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Zamalek SC U21 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Zamalek SC | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-10-2025 17:00 | Modern Sport FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 14:00 | Wadi Degla SC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-08-2025 15:00 | Modern Sport FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 18:00 | Pyramids FC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2025 17:00 | Ismaily SC | Modern Sport FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-05-2025 17:00 | Ismaily SC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-05-2025 14:00 | Smouha SC | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
| Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |