
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | SK Everest Tallinn Youth | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2019 | Flora Tallinn II | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | FC Flora U21 | SC Freiburg U17 | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2021 | Free player | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | Tallinna JK Legion | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | FC Flora Tallinn | JK Tallinna Kalev | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | JK Tallinna Kalev | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2024 | FC Flora Tallinn | FC Aris Thessaloniki U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Aris Thessaloniki U21 | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2024 | FC Flora Tallinn | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 15-10-2024 15:00 | Estonia U21 | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Estonia U21 | Israel U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Estonia U21 | Germany U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 07-09-2024 18:00 | Israel U21 | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-03-2024 13:00 | Levadiakos | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-02-2024 13:00 | PAOK Saloniki B | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 21-11-2023 16:00 | Bulgaria U21 | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 17-11-2023 17:00 | Germany U21 | Estonia U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-10-2023 16:00 | Tartu JK Maag Tammeka | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian champion | 2 | 23 22 |
| Estonian Youth Champion | 1 | 17/18 |