
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | HNK Sibenik Youth | HNK Sibenik U17 | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2015 | HNK Sibenik U17 | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 20-10-2019 | Dinamo Zagreb II | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 17-01-2022 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2022 | Dinamo Zagreb | FC Koper | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Koper | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2023 | Dinamo Zagreb | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | HNK Sibenik | Free player | - | Giải phóng |
| 28-08-2024 | Free player | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Rudes | East Riffa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 22 |
| Croatian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |