
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | El Ahly Cairo Youth | Petrojet U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Petrojet U23 | El Gouna FC U23 | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2022 | Free player | CE Europa U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | CE Europa U19 | El Gouna FC U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | El Gouna FC U23 | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | El Gounah | Ceramica Cleopatra FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Ceramica Cleopatra FC | El Gounah | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Masry | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-05-2025 14:00 | Petrojet | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-01-2025 14:00 | Zamalek SC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-01-2025 14:00 | El Gounah | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-01-2025 17:00 | Al Ahly FC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-12-2024 18:00 | Smouha SC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 24/25 |