| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | ASO Chlef U21 | ASO Chlef | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | ASO Chlef | RC Relizane | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | RC Relizane | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2016 | MC Alger | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Disqualification | JSM Skikda | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2021 | JSM Skikda | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | CR Belouizdad | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 05-01-2025 19:00 | Al-Hilal Omdurman | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Algerian champion | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| Algerian cup winner | 1 | 15/16 |