
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-06-2015 | - | Brann 2 | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | Brann 2 | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Brann | Nest Sotra | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Nest Sotra | Brann | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-03-2018 | Brann | Nest Sotra | - | Cho thuê |
| 18-07-2018 | Nest Sotra | Brann | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2019 | Brann | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2019 | Stromsgodset | Sogndal | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Sogndal | Stromsgodset | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Stromsgodset | Molde | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 18:15 | Haugesund | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Molde | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2025 17:15 | Molde | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 17:15 | Viking | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 15:00 | KFUM Oslo | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 15:00 | Molde | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-07-2025 14:00 | Molde | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-07-2025 16:00 | Fredrikstad | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 20:00 | Tromso IL | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |