STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | AC Horsens Youth | Horsens U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Horsens U19 | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-08-2025 15:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | AC Horsens | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Esbjerg | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-04-2025 11:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-04-2025 16:30 | Fredericia | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2025 13:00 | Odense BK | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2024 17:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 24 |