
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Akademisk Boldklub Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Akademisk Boldklub Youth | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Helsingor | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | Randers FC | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lyngby | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Helsingor | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Hillerod Fodbold | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Hobro | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-08-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-05-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 13:00 | Boldklubben af 1893 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2025 11:00 | Herfolge Boldklub Koge | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu