
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Essener SG 99/06 Youth | SG Wattenscheid 09 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | SG Wattenscheid 09 Youth | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | VfL Bochum Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | VfL Bochum 1848 | 1. FSV Mainz 05 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 27-09-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | FC Augsburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 16:00 | Rosenborg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2025 16:00 | Dynamo Dresden | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-01-2025 19:30 | SV Werder Bremen | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-01-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| German second tier champion | 1 | 20/21 |