
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Free player | ASF Bobo Dioulasso | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | ASF Bobo Dioulasso | Rahimo FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rahimo FC | Strasbourg II | - | Cho thuê |
| 30-06-2016 | Strasbourg II | Rahimo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2016 | Rahimo FC | Wolfsberger AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Wolfsberger AC | Rahimo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Rahimo FC | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | TSV Hartberg | Rahimo FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2019 | Rahimo FC | FC Ararat-Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Ararat-Armenia | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | JS kabylie | Rahimo FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Rahimo FC | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Alashkert | AS Douanes (Ouagadougou) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Armenian champion | 1 | 19/20 |
| Kärntnen league champion | 1 | 16/17 |