
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2012 | Zhetysu Taldykorgan II | Sunkar Kaskelen II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Sunkar Kaskelen II | Vostok Oskemen II (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Vostok Oskemen II (-2015) | Vostok Oskemen (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Vostok Oskemen (-2015) | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | Ordabasy | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2021 | Tobol Kostanai | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | Ordabasy | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2023 | FK Aktobe Lento | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2025 | Ordabasy | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | Ordabasy | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 15:00 | Ordabasy | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 19:45 | Greece | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 1 | 24/25 |
| Kazakh champion | 1 | 22/23 |