
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Torino FC Youth | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Torino U19 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | Torino U19 | Gubbio | - | Cho thuê |
| 15-07-2016 | Torino | Gubbio | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Gubbio | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Gubbio | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2017 | Torino | Ternana | - | Cho thuê |
| 08-08-2017 | Torino | Ternana | - | Cho thuê |
| 09-01-2018 | Ternana | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2018 | Ternana | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2018 | Torino | SudTirol | - | Cho thuê |
| 11-01-2018 | Torino | SudTirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SudTirol | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | SudTirol | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2018 | Torino | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
| 17-07-2018 | Torino | Pordenone Calcio SSD | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | Pordenone Calcio SSD | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2020 | Pordenone Calcio | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2020 | Torino | Napoli | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-09-2020 | Napoli | Bari | - | Cho thuê |
| 14-07-2021 | Bari | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2021 | Napoli | SudTirol | - | Cho thuê |
| 29-01-2022 | SudTirol | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Napoli | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Pordenone Calcio | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2023 | Napoli | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-12-2025 14:00 | Juve Stabia | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-12-2025 14:00 | Frosinone | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-12-2025 18:30 | Juve Stabia | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 14:00 | Juve Stabia | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2025 19:30 | Sampdoria | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 16:15 | Juve Stabia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 14:00 | Modena | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2025 14:00 | Padova | Juve Stabia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 15:15 | Juve Stabia | Avellino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | Juve Stabia | Mantova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 23/24 |
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 21/22 |
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 18/19 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 18/19 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 15/16 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 14/15 |