






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Daegu Banyawol Elementary School | - | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Free player | School Team (South Korea) | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | School Team (South Korea) | Yeongdeungpo Technical High School | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | Yeongdeungpo Technical High School | Seoul Technical High School | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | Seoul Technical High School | Woosuk University | - | Ký hợp đồng | 
| 07-02-2022 | Woosuk University | Siheung City | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu