
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Sinjeong FC | Chung-Ang University Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Chung-Ang University Middle School | Chung-Ang University High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Chung-Ang University High School | Sun Moon University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Sun Moon University | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Daegu Football Club | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2025 07:30 | FC Anyang | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 11:00 | South Korea | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 05-10-2025 05:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2025 12:15 | Shanghai Shenhua FC | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Ulsan HD FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-09-2025 10:00 | Pohang Steelers | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| South Korean champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Player of the Year | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |
| East Asia Champion | 2 | 19 17 |
| Asian Games Gold Medal | 1 | 18 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 16/17 |